| LTEM | Quy cách | 
| Tên sản phẩm: | β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide Phosphate | 
| Số CAS: | 24292-60-2 | 
| Công thức phân tử: | C21H27N7NaO17P3 | 
| Trọng lượng phân tử: | 765.39 | 
| Tinh khiết: | ≥ 95% | 
| Bề ngoài: | Bột trắng | 
| Quy cách: | NADP-NA;NADP-2NA-I;NADP-2NA-II | 
 Sự miêu tả
 Sự miêu tảNADP, tên đầy đủ là "Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate", còn được gọi là coenzyme II bị oxy hóa. Nó là một chất trong đó niacinamide, adenine, dinucleotide và một phân tử phốt phát được liên kết bởi một liên kết ester, có mặt rộng rãi trong thế giới sinh học. Các tính chất hóa học, phổ hấp thụ và các dạng oxy hóa khử của NADP tương tự như NAD. NADP hoạt động với nhiều enzyme để cung cấp năng lượng cho nhiều phản ứng trong tế bào.
 Kỹ thuật
 Kỹ thuật| Bề ngoài | Bột màu trắng đến hơi vàng | 
| Tinh khiết | ≥95% | 
| Xét nghiệm β-NADP (enzym.) | ≥90% | 
| (calc. trên cơ sở không có natri và khô) | |
| Xét nghiệm β-NADP, Na2 (enzym.) | ≥90% | 
| (tính toán trên cơ sở khô) | |
| Hàm lượng natri | 4.5-7.5% | 
| Hàm lượng nước | ≤8% | 
| pH (100mg/ml nước) | 4-6 | 
 Đóng gói & Vận chuyển và Lưu trữ
 Đóng gói & Vận chuyển và Lưu trữ Ứng dụng
 Ứng dụng Tại sao chọn chúng tôi
 Tại sao chọn chúng tôi
.jpg) 
       
-1.jpg)
2023-2024.jpg)

 
                         
                         
                             
                             
                             
                        


